Thứ Bảy, 9 tháng 7, 2016

Các mùa trong tiếng anh và thời tiết tương ứng

Trong suốt quá trình bạn học tiếng anh giao tiếp đã từng có thời điểm bạn nghĩ rằng thi thoảng bạn vẫn không thể nào nhớ được các mùa và định nghĩa của mùa và thời tiết trong tiếng anh không? Hôm nay Tâm Nghiêm sẽ giúp bạn khắc phục thiếu sót này

Các mùa trong tiếng anh và thời tiết tương ứng

  1. Summer: Hay còn gọi là Mùa hè
  • In summer: Vào mùa hè.
  • It's hot.: Trời nóng.
  • It’s sunny. Trời nắng
  • People go to the beach. Mọi người đi biển.
  • People usually go on swimming. Mọi người thường đi bơi
  1. Autumn: Mùa thu
  • In autumn
  • Vào mùa thu it's often windy.
  • Trời thường có nhiều gió.
  • it's cloudy.
  • Trời sẽ có nhiều mây.
  • it's a bit cold.
  • Trời có một chút lạnh
  1. Winter: MÙA ĐÔNG
  • In winter: Vào mùa đông
  • It's very cold. Trời rất là lạnh
  • It rains. Trời có mưa
  • It’s rainy. Trời mưa
  • It snows. Có tuyết rơi
  • It’s snowy. Tuyết rơi.
  1. Spring: MÙA XUÂN
  • In spring: Vào mùa xuân
  • It's warm.Thời tiết ấm áp.
  • It’s nice. Đẹp trời
  • People go on a picnic. đa số người đi cắm trại.

Thời tiết trong tiếng anh

What's the weather like? Thời tiết Bài viết hôm nay thế nào?
It's rainy.: Trời mưa
Cloudy. Trời  mây
Windy: Trời  gió
Snowy. Trời có tuyết
Sunny. Trời có nắng
Nice. Trời đẹp
Fine. Thời tiết ổn, bình thường
Cold. Thời tiết lạnh
Warm. Thời tiết ốm
Hot. Trời nóng
Đây chỉ là 1 trong rất là nhiều các từ mới về thời tiết trong tiếng anh và các mùa tương ứng với chúng. Hy vọng những chia sẻ này phần nào giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng anh và kết hợp sử dụng các từ mới này thật hiệu quả nhé. Chúc bạn thành công
SLOW BUT SURE

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét